hựa, băng video, đĩa CD, đồ gỗ, đồ dùng hàng ngày, đồ gốm (bát, đĩa, v.v.), đồ…
ここから本文です。 |
hựa, băng video, đĩa CD, đồ gỗ, đồ dùng hàng ngày, đồ gốm (bát, đĩa, v.v.), đồ…
・プラスチック製品・ビデオテープ・CD・木製品・日用雑貨類・陶磁器類(食器類)・ガラス類・調理器具類・ 金属類・おもちゃ・カバン・靴・カーテン・ハンガー・バケ…