(びょういん)までのタクシーのお金(かね) (子(こ)どもが乗(の)っているところのお金(かね)) 場所(ばしょ) 福富(ふくとみ)医院(いいん)「す…
ここから本文です。 |
(びょういん)までのタクシーのお金(かね) (子(こ)どもが乗(の)っているところのお金(かね)) 場所(ばしょ) 福富(ふくとみ)医院(いいん)「す…
ubway, at taxi, ngunit ang JR, Meitetsu (Nagoya Railroad), Gifu bus, walang nagm…
sakay ng taxi at pansamantala nitong aalagaan hanggang sa matapos ang pagsusuri…
iện ngầm, taxi, v.v. tại thành phố Gifu, bạn có thể sử dụng các loại phương tiện…
trẻ bằng taxi, đưa trẻ đi khám và tạm thời trông nom trẻ. *Không áp dụng cho t…
e sent by taxi to pick them up and bring them to a medical facility to be examin…