tại nhà định kỳ hoặc đối ứng mọi lúc, nhằm giúp người khuyết tật bổ sung những k…
ここから本文です。 |
tại nhà định kỳ hoặc đối ứng mọi lúc, nhằm giúp người khuyết tật bổ sung những k…
ink) NHK国际 JAPAN NHK国际 JAPAN是日本的公共媒体,NHK的国际服务。 通过电视,收音机,网络等向世界各地发送多语言信息。 …
ink) NHK World Japan NHK World Japan is an international service provided …
ink) NHK World Japan NHK World JAPAN é o serviço internacional da organiza…
ink) NHK World JAPAN Ang NHK World JAPAN ay isang internasyonal na serbisy…
ink) NHK WORLD-JAPAN NHK WORLD-JAPAN là đài truyền hình công cộng của Nhật…
ink) NHKワールド JAPAN(アプリ) NHKは日本(にほん)のテレビです。 いろいろな言葉(ことば)でニュースを見(み)ることができるア…
民税、所得税的减免、NHK广播接收费减免等 障碍人士折扣制度 公共交通票价折扣等 汽车改装补助 在身体残障者以更方便驾驶为目的而进行汽车改造时,为其提供…
税金(ぜいきん)や、NHK(テレビを放送(ほうそう)する会社(かいしゃ))へ払(はら)うお金(かね)が安(やす)くなります。 障(しょう)がい者(しゃ)の割引…
tax, and NHK broadcasting reception fees reduced or exempted. They can also rec…
e tax, at NHK broadcast fee. Discount system para sa mga may kapansanan Discou…
missão da NHK, etc. Sistema de descontos para pessoas deficientes Descontos na…
孩子所在的学校。 NHK 家有电视的人,应通知NHK。 电话号码 0120-151515(免费)
ndereço. NHK Aqueles com TV, etc., devem informar a NHK quando seu endereço mu…
address. NHK Those with a TV, etc. should inform NHK when their address change…
tahanan. NHK Kailangang ipaalam sa NHK ang pagbabago ng tirahan kung kayo ay g…
heo học. NHK Nếu nhà bạn có TV, bạn cần thông báo việc thay đổi địa chỉ tới đà…
(し)らせます。 NHK テレビを持(も)っている人(ひと)は、NHKへ住(す)むところが変(か)わることを知(し)らせます。 電話番号(でんわばんごう)…