(つか)うもの) CDプレーヤ テープレコーダ ICレコーダ 電子辞書(でんしじしょ) 据置型(すえおきがた)ゲーム機(き) 携帯型(けいたいがた)…
ここから本文です。 |
(つか)うもの) CDプレーヤ テープレコーダ ICレコーダ 電子辞書(でんしじしょ) 据置型(すえおきがた)ゲーム機(き) 携帯型(けいたいがた)…
记录媒体的机器) CD播放机 录音机 录音笔 电子词典 固定式游戏机 便携式游戏机 ETC车载模块 VICS模块 收音机 DVD录像机 D…
c đó có tác dụng hay không, v.v.) Cách khám bệnh thông thường tại bệnh vi…
m y tế quốc dân và lương hưu (Tầng 2, Tòa thị chính/SĐT: 058-214-2651) Đối tượ…
つ)まで DVDやCD 3つまで 15日間(にちかん)、借(か)りることができます。 本(ほん)を返(かえ)すとき 借(か)りた本(ほん)やDVDを…
过10本 DVD和CD 除以上10本之外可以另借不超过3个 借出时间 均为15日以内 还书 将要还的书交给柜台工作人员。 将要还的书投入还…
storage) CD players Tape recorders IC recorders Electronic dictionaries Hom…
カセットテープまたはCD(デイジー版(ばん)(DAISY))です。) 欲(ほ)しい人(ひと)は、広報広聴課(こうほうこうちょうか)へ言(い)ってください。家(…
し方(かた) CD、ATMなどの機械(きかい)でお金(かね)を出(だ)します。 キャッシュカードを使(つか)ってお金(かね)を出(だ)します。 暗…
namento) CD players Gravadores de fita Gravadores de CI Dicionários eletrôni…
storage) CD player tape recorder IC recorder electronic dictionary non-port…
gamit ang CD (cash dispenser), ATM, atbp. Kailangan mo ang PIN mo dito. Maglab…
。 取款方法 在CD、ATM等机器上使用现金卡。 需要密码。 持存折和印章前往银行,将填好必要事项的资料盖章后交给银行即可取款。 存款方法 在CD、…
n. Khu vực dành cho trẻ em Bao gồm sân chơi lớn, siêu xe điện, xe trượt băng, …
ng hưu quốc dân (với những người đã tham gia tại nơi cư trú trước đó) Thẻ mã s…
m y tế quốc dân Page Number 2000367 Updated on April 1, 2…
đầy đủ các dịch vụ chăm sóc y tế, trong bối cảnh sự già hóa dân số đang diễn ra…
ểm chăm sóc dài hạn Page Number 2000369 Updated on April …
m y tế quốc dân. Đối tượng Người đang sinh sống tại thành phố Gifu Người đa…
m y tế quốc dân, lương hưu quốc dân, trợ cấp phúc lợi, nhập học và chuyển trường…