(つか)うもの) CDプレーヤ テープレコーダ ICレコーダ 電子辞書(でんしじしょ) 据置型(すえおきがた)ゲーム機(き) 携帯型(けいたいがた)…
ここから本文です。 |
(つか)うもの) CDプレーヤ テープレコーダ ICレコーダ 電子辞書(でんしじしょ) 据置型(すえおきがた)ゲーム機(き) 携帯型(けいたいがた)…
c đó có tác dụng hay không, v.v.) Cách khám bệnh thông thường tại bệnh vi…
ng hưu quốc dân (kokumin nenkin) Page Number 2000366 Update…
m y tế quốc dân Page Number 2000367 Updated on April 1, 2…
m y tế quốc dân, lương hưu quốc dân, trợ cấp phúc lợi, nhập học và chuyển trường…
カセットテープまたはCD(デイジー版(ばん)(DAISY))です。) 欲(ほ)しい人(ひと)は、広報広聴課(こうほうこうちょうか)へ言(い)ってください。家(…
DVD's and CD's Up to 3, counted separately from the above materials Rental …
し方(かた) CD、ATMなどの機械(きかい)でお金(かね)を出(だ)します。 キャッシュカードを使(つか)ってお金(かね)を出(だ)します。 暗…
つ)まで DVDやCD 3つまで 15日間(にちかん)、借(か)りることができます。 本(ほん)を返(かえ)すとき 借(か)りた本(ほん)やDVDを…
namento) CD players Gravadores de fita Gravadores de CI Dicionários eletrôni…
storage) CD player tape recorder IC recorder electronic dictionary non-port…
gamit ang CD (cash dispenser), ATM, atbp. Kailangan mo ang PIN mo dito. Maglab…
n. Khu vực dành cho trẻ em Bao gồm sân chơi lớn, siêu xe điện, xe trượt băng, …
ửa Khu vực dành cho trẻ em (tầng 4, 5) Trẻ nhỏ (có người lớn đi kèm) Miễn ph…
过10本 DVD和CD 除以上10本之外可以另借不超过3个 借出时间 均为15日以内 还书 将要还的书交给柜台工作人员。 将要还的书投入还…
。 取款方法 在CD、ATM等机器上使用现金卡。 需要密码。 持存折和印章前往银行,将填好必要事项的资料盖章后交给银行即可取款。 存款方法 在CD、…
đầy đủ các dịch vụ chăm sóc y tế, trong bối cảnh sự già hóa dân số đang diễn ra…
yển DVD, CD Tối đa 3 cái (không bao gồm sách, truyện tranh phía trên) Thời…
m y tế quốc dân (phần từ kỳ trước chuyển sang) Những thứ cần mang theo Giấ…
ng hưu quốc dân (với những người đã tham gia tại nơi cư trú trước đó) Thẻ mã s…