g thẻ IC (ayuca), thẻ IC giao thông dùng được toàn quốc (chẳng hạn như "manaca",…
ここから本文です。 |
g thẻ IC (ayuca), thẻ IC giao thông dùng được toàn quốc (chẳng hạn như "manaca",…
artão IC 「ayuca」 ou com cartão IC de transporte nacional (「manaca」, etc.). Em…
可使用现金或IC卡“ayuca”、全国交通IC卡(“manaca”等)。 现金 乘车时在入口处领取整理券。 可以在车内前方看到整理券和整理券号码所…
IC card (ayuca) and nationwide transit IC cards (e.g., 'manaca'). Cash Pl…
IC card "ayuca", transport IC card na ginagamit sa buong bansa (tulad ng "manac…
ね))、ICカード「ayuca」、全国交通系(ぜんこくこうつうけい)ICカード(「manaca」など)のどれかで払(はら)います。 現金(げんきん)(お金…