4-2387) "Koho Gifu" (Bản tin quan hệ công chúng của Thành phố Gifu) (bằng Tiếng…
ここから本文です。 |
4-2387) "Koho Gifu" (Bản tin quan hệ công chúng của Thành phố Gifu) (bằng Tiếng…
14-2387) Koho Gifu (Gifu City's public relations newsletter) (in Japanese) Pub…
4-2387) "Koho Gifu (informativo de relações públicas da cidade de Gifu) (em jap…
14-2387) Koho Gifu (Public relations paper)(in Nihongo) Inilalabas ng dalawang…
R paper o Koho Gifu (Pagbibigay paalala tungkol sa pangongolekta ng basura, bak…
rehand in Koho Gifu, through a flyer posted in your neighborhood, etc. You shoul…
orrido em Koho Gifu, através de um panfleto afixado em seu bairro, etc. Você pre…
n bản tin Koho Gifu hoặc bảng thông báo quanh khu bạn sinh sống. Vì vậy hãy tích…