Nhấn phím 1 Bấm số điện thoại của bạn bắt đầu từ mã vùng (thành phố Gifu là "…
ここから本文です。 |
Nhấn phím 1 Bấm số điện thoại của bạn bắt đầu từ mã vùng (thành phố Gifu là "…
Số lần tiêm 1 lần Phí tiêm 1,730 yên (Miễn phí với những người thuộc hộ gia đ…
Học 1 kèm 1 hoặc học theo nhóm ít người Lớp học tiếng Nhật Fureai Ng…
ức bốc thăm 1 lần. Những nơi còn trống sẽ ưu tiên cho những ai đến trước. Cơ …
路 1 号 12.0m 1 本 約 970.0m 区画道路 2 号 15.0m 1 本 約 170.0m 区画道路 3 号 10.0m 1 本 約 97…
ース 50mm×20m 1.6Mpa 173本 ほか2件 ページ番号1027347 更新日 令和7年2月14日 …
247.2 m 1 一般競争入札に付する事項 (1) 工 事 (件) 名 (2) 目 的 場 所 (11) 概 要 (5…
dại mỗi năm 1 lần. Hãy liên hệ với chúng tôi khi chó của bạn qua đời, đổi chủ h…
ース 50mm×20m 1.6Mpa 168本 ほか2件 ページ番号1021649 更新日 令和5年6月14日 …
12m 12m 1 0 m 歩 行 者 用 通 路 9 号 水路付け替え 1 6 m 6m G…
2-5705-01 M 1 個 16 マギール鉗子 松吉 02-5705-00 L 1 個 17 舌鉗子 松吉 05-2295-00 1 個 18 …
0ミリメートル×20m 1.6Mpa 168本 ほか2件 ページ番号1017041 更新日 令和4年7月7日 …
00 400 500m 1:2,500
1 号 12.0m 1 本 約 970.0m 区画道路 1 号 10.0m 1 本 約 970.0m 区画道路 2 号…
ãy bọc thêm 1 túi rác ở phía ngoài. Sau khi vứt rác hãy rửa tay thật kỹ!…
0 m 3.48m 1 物件名称等 卸売棟南スロープ北側庇下 2 自動販売機設置図 3 特記事項 4 参 考 約 本 約 本 5 当物件の担…
ンター Self M-1 ㈱カネヒロ 岐⾩聖徳学園⾼ 岐⾩バス 境川 ワコー⾃動⾞前 岐⾩バス 岐⾩バス 岐⾩バス 岐⾩バス 岐⾩バス …
700 L=13.1m 1 号接続桝工 N=1 式 4 設計受託者 大同コンサルタンツ株式会社 5 工 事 監 理 直営 6 工…
E-1」及び「表 M-1」の補正率を用いて補正単価を算出する。 7 工事成績評定 (1) 週休2日制モデル工事(現場閉所)として実施したものについては…
量 50㎜×20m 1.6Mpa 173本 ほか2件 (3) 納 入 場 所 消防本部 消防課 (4) 納 入 期 限 令和6年10月11日 …